Bảng A Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá trẻ thế giới 1997

 Bỉ

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMJean-François Gillet (1979-05-31)31 tháng 5, 1979 (18 tuổi) Standard Liège
22HVBjorn de Coninck (1977-07-20)20 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Club Brugge
32HVCarl Hoefkens (1978-10-06)6 tháng 10, 1978 (18 tuổi) Lierse SK
42HVFrançois Rouffignon (1978-01-22)22 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Standard Liège
52HVGuy Veldeman (1978-12-14)14 tháng 12, 1978 (18 tuổi) Anderlecht
62HVDimitri Wavreille (1977-01-27)27 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Standard Liège
73TVFabrice Staelens (1977-01-11)11 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Cercle Brugge
83TVTom Caluwé (1978-04-11)11 tháng 4, 1978 (19 tuổi) KV Mechelen
93TVFrank Magerman (1977-11-09)9 tháng 11, 1977 (19 tuổi) Beveren
103TVJoeri Pardo (1977-10-12)12 tháng 10, 1977 (19 tuổi) Club Brugge
112HVGauthier Remacle (1977-05-26)26 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Standard Liège
121TMOlivier Renard (1979-05-24)24 tháng 5, 1979 (18 tuổi) Charleroi
133TVGunter van Handenhoven (1978-12-16)16 tháng 12, 1978 (18 tuổi) KV Mechelen
144Wesley de Smet (1977-01-05)5 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Beveren
154Kurt Morhaye (1977-03-29)29 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Sint-Truiden
164Cedric Roussel (1978-01-06)6 tháng 1, 1978 (19 tuổi) La Louvière
173TVSammy van den Bossche (1977-05-05)5 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Eendracht Aalst
184Bart van den Eede (1977-01-03)3 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Beveren

 Malaysia

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMMegat Amir Faisal Al-Khalidy Ibrahim (1978-09-27)27 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Kedah FA
23TVNik Ahmad Fadly Nik Leh (1977-05-28)28 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Kelantan FA
32HVM. Karunakaran (1978-07-20)20 tháng 7, 1978 (18 tuổi) Kuala Lumpur FA
42HVS. Jayaprakash (1979-02-24)24 tháng 2, 1979 (18 tuổi) Public Bank FC
53TVM. Gopalan (1977-08-29)29 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Kuala Lumpur FA
62HVMohd Affendy Hamzah (1977-01-10)10 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Kuala Lumpur FA
73TVRoslee Md Derus (1978-08-15)15 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Terengganu FA
83TVAzlan Hussain (1977-08-08)8 tháng 8, 1977 (19 tuổi) Kuala Lumpur FA
94V. Saravanan (1978-01-11)11 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Perak FA
103TVDass Gregory Kolopis (1977-02-01)1 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Sabah FA
113TVMohd Azmir Norhakim Burhan (1978-12-11)11 tháng 12, 1978 (18 tuổi) Kuala Lumpur FA
123TVGilbert Cassidy Gawing (1977-03-03)3 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Sarawak FA
132HVMohd Khairun Haled Masrom (1977-06-04)4 tháng 6, 1977 (20 tuổi) Negeri Sembilan FA
142HVM. Elangoo (1977-03-22)22 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Selangor FA
153TVTengku Hazman Raja Hassan (1977-03-06)6 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Perlis FA
164Chow Chee Weng (1977-05-21)21 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Penang FA
173TVMohd Nafuzi Zain (1978-10-27)27 tháng 10, 1978 (18 tuổi) Kelantan FA
181TMMohd Sany Muhammad Fahmi (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Johor FA
443TVSaiful Anuar Ismail (1978-08-13)13 tháng 8, 1978 (18 tuổi) Perlis FA

 Maroc

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMTarik El-Jarmouni (1977-12-30)30 tháng 12, 1977 (19 tuổi) SCCM de Mohammédia
22HVRachid Bourissai (1977-01-04)4 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Maghreb Fez
32HVMounir Haddaji (1977-06-05)5 tháng 6, 1977 (20 tuổi) Kawkab Marrakech
42HVKhalid Khamma (1978-04-28)28 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Wydad Casablanca
53TVYoussef Safri (1977-01-13)13 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Rachad Bernoussi
63TVAissam El-Barodi (1978-05-10)10 tháng 5, 1978 (19 tuổi) MAS Fes
72HVMohamed Kharbouch (1977-01-22)22 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Raja Casablanca
84Adil Ramzi (1977-07-14)14 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Kawkab Marrakech
94Hicham Zerouali (1977-07-17)17 tháng 7, 1977 (19 tuổi) FUS Rabat
103TVTarik Sektioui (1977-05-13)13 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Maghreb Fez
114Mohamed Jabrane (1979-11-29)29 tháng 11, 1979 (17 tuổi) Maghreb Fez
121TMHichame Oussaid (1978-02-05)5 tháng 2, 1978 (19 tuổi) RS Settat
134Ihsane Ghandi (1977-01-01)1 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Wydad Casablanca
142HVAbdelaziz Larabi (1977-01-01)1 tháng 1, 1977 (20 tuổi) FAR Rabat
152HVMohammed Chippo (1977-04-20)20 tháng 4, 1977 (20 tuổi) KAC Kenitra
162HVNoureddine Kacemi (1977-10-17)17 tháng 10, 1977 (19 tuổi) SCCM de Mohammédia
173TVHamid Termina (1977-01-05)5 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Wydad Casablanca
183TVAbdelfetah Saad (1977-07-05)5 tháng 7, 1977 (19 tuổi) Wydad Casablanca

 Uruguay

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMGustavo Munúa (1978-01-27)27 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Nacional
23TVÁlvaro Perea (1978-04-06)6 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Peñarol
32HVMartín Rivas (1977-02-17)17 tháng 2, 1977 (20 tuổi) Danubio
42HVCarlos Díaz (1979-02-04)4 tháng 2, 1979 (18 tuổi) Defensor Sporting Club
53TVPablo García (1977-05-11)11 tháng 5, 1977 (20 tuổi) Montevideo Wanderers
62HVCésar Pellegrín (1979-03-05)5 tháng 3, 1979 (18 tuổi) Danubio
73TVChristian Callejas (1978-05-17)17 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Danubio
83TVFabián Coelho (1977-01-20)20 tháng 1, 1977 (20 tuổi) Nacional
94Marcelo Zalayeta (1978-12-05)5 tháng 12, 1978 (18 tuổi) Peñarol
104Nicolás Olivera (1978-05-30)30 tháng 5, 1978 (19 tuổi) Defensor Sporting Club
113TVInti Podestá (1978-04-23)23 tháng 4, 1978 (19 tuổi) Danubio
121TMFabián Carini (1979-12-26)26 tháng 12, 1979 (17 tuổi) Danubio
132HVAlejandro Melono (1977-04-27)27 tháng 4, 1977 (20 tuổi) Rentistas
142HVAlejandro Lembo (1978-02-15)15 tháng 2, 1978 (19 tuổi) Bella Vista
153TVMario Regueiro (1978-09-14)14 tháng 9, 1978 (18 tuổi) Cerro
164Manuel Abreu (1977-03-08)8 tháng 3, 1977 (20 tuổi) Defensor Sporting Club
174Hernán López (1978-01-21)21 tháng 1, 1978 (19 tuổi) River Plate
183TVSebastián Cartagena (1978-01-19)19 tháng 1, 1978 (19 tuổi) Danubio